THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước/Cân nặng |
C: 540 x D: 695 x R:1300mm /125kg |
Vỏ ngoài |
Thép Mạ kẽm, 1.5mm/16 Gauge |
Hoàn thiện |
Sơn Tĩnh Điện, xanh thẫm |
Lưu lượng (định mức-Max) |
CFM: 1400, CMH: 2400, L/s: 667 |
Áp suất tĩnh | RB 2400B:150pa, RB2400-F: 0pa |
Điện áp & công suất |
230VAC +/- 10%, 50/60Hz, 1150Watts |
Điện áp ion hóa |
Điện áp cao: 12KVdc, Điện áp thấp: 6KVdc |
Hướng dòng khí | Ngầm định: Phải qua Trái, Nghịch đảo: Trái qua Phải |
Cấp điện |
Tần số cao thể rắn và thiết kế tự điều tiết |
Tính năng |
* Bảo vệ ngắn mạch, hồ quang và tự động khôi phục cung cấp điện* Có các đấu nối cho BMS ( hệ thống quản lý tòa nhà)* Tự động ngắt điện khi mở cửa* Chỉ báo LED cho tình trạng bình thường hoặc cần vệ sinh* Tập hợp các đấu nối cho LED từ xa bình thường hoặc cần vệ sinh |
Kích thước hạt |
Từ 0.01 microns – 10 microns |
Hiệu suất |
DOP Test, một lần qua đến 95%, hai lần qua đến 99%, theo tính toán. ASHRAE52.2- 2012, môt lần qua đến 96%, hai lần qua đến 99%, theo tính toán. NIOSH 5026 OIL MIST FIELD TEST: đến 96% |
Phân loại MERV |
Đáp ứng MERV 15 ở tốc độ 2.5m/s đến 3.8 m/s |
Lọc trước |
Lưới đan nhom, giặt rửa được x1 |
Lõi tĩnh điện |
C: 472mm, R:550mm,D:340mm |
Số lõi/ trọng lượng |
1/16.5kg |
Số tấm mỗi Lõi |
59 |
tổng diện tích thu gom | 6.07 m2 |
Lọc sau ( Tùy chọn) |
Lưới đan nhôm, giặt rửa được x 1 |
Lắp đặt |
Treo trên trần, gắn vào tường hoặc khung, |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.